4551 |
1273 |
2014 |
Motilium-M |
VPĐD Janssen - Cilag Ltd. |
Trên mô hình hộp thuốc lớn cho công chúng |
VN-14215-11 |
|
4552 |
1267 |
2014 |
Motilium-M |
VPĐD Janssen - Cilag Ltd. |
Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng |
VN-14215-11 |
img026.jpg
img027.jpg
|
4553 |
1266 |
2014 |
Motilium-M |
VPĐD Janssen - Cilag Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-14215-11 |
img024.jpg
img025.jpg
|
4554 |
1217 |
2014 |
Motilium-M |
VPĐD Janssen - Cilag Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-14215-11 |
img709.pdf
img710.pdf
|
4555 |
1159 |
2014 |
Motilium-M |
VPĐD Janssen - Cilag |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-14215-11 |
img062.pdf
img063.pdf
|
4556 |
648 |
2014 |
Morihepamin |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-17215-13 |
|
4557 |
1013 |
2014 |
Montegol 5 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-20722-14 |
|
4558 |
1336 |
2014 |
Momate-S |
VPĐD công ty Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-14687-12 |
img310.pdf
img311.pdf
img312.pdf
img313.pdf
|
4559 |
1027 |
2014 |
Mocetrol |
Công ty TNHH Bình Việt Đức |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-16248-13 |
img072.pdf
img073.pdf
|
4560 |
633 |
2014 |
Mobic |
VPĐD công ty Boehringer Ingelheim International GmbH |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN - 16141 - 13 |
|
4561 |
0650b |
2014 |
Mixtard 30 Flexpeni |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-11010-10 |
|
4562 |
650 |
2014 |
Mixtard 30 FlexPen |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-11010-10 |
|
4563 |
378 |
2014 |
Mixtard 30 FlexPen |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-11010-10 |
img202.pdf
img203.pdf
img204.pdf
img205.pdf
|
4564 |
257 |
2014 |
Mixtard 30 |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
QLSP-0599-12 |
|
4565 |
935 |
2014 |
Misenbo |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-21543-14, VD-21542-14 |
|
4566 |
722 |
2014 |
Mircera |
VPĐD Hoffmann-La Roche Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-13969-11, VN-13970-11 |
|
4567 |
522 |
2014 |
Mipirom |
Công ty cổ phần VN Pharma |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-16885-12 |
img419.pdf
img420.pdf
|
4568 |
0879a |
2014 |
Milgamman N |
VPĐD công ty Woerwag Pharma GmbH & Co. KG |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-17798-14 |
|
4569 |
0879b |
2014 |
Milgamma N |
Woerwag Pharma GmbH & Co.KG |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-17798-14 |
|
4570 |
831 |
2014 |
Miko-penotran |
VPĐD Mega Lifesciences Public Company Limited |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-14739-12 |
|
4571 |
1075 |
2014 |
Mikalogis |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-16623-13 |
|
4572 |
902 |
2014 |
Microclismi |
Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Thảo |
Trên truyền hình cho công chúng |
VN-17220 |
|
4573 |
509 |
2014 |
Microclismi |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
Trên truyền hình cho công chúng |
VN-17220-13, VN-17221-13 |
|
4574 |
1254 |
2014 |
Mibezisol |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
QLĐB-445-14 |
img486.pdf
img487.pdf
img488.pdf
img489.pdf
img490.pdf
|
4575 |
839 |
2014 |
Mibelet |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-20086-13 |
|
4576 |
1262 |
2014 |
Miacalcic |
VPĐD Novartis Pharma Services AG |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-17766-14 |
img674.pdf
img675.pdf
|
4577 |
456 |
2014 |
Metformin |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-13882-11, VD-14770-11 |
img138.pdf
img139.pdf
|
4578 |
239 |
2014 |
Meteospasmyl |
Văn phòng đại diện Tedis |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-15643-12 |
img402.pdf
img403.pdf
img404.pdf
img405.pdf
|
4579 |
215 |
2014 |
Meteospasmyl |
Văn phòng đại diện Tedis |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-15643-12 |
|
4580 |
214 |
2014 |
Meteospasmyl |
Văn phòng đại diện Tedis |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-15643-12 |
|
4581 |
1183 |
2014 |
MERONEM |
Văn phòng đại diện thường trú Công ty AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. tại TP.HCM |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-17832-14,VN-17831-14 |
img460.jpg
img461.jpg
img462.jpg
img463.jpg
img464.jpg
img465.jpg
|
4582 |
529 |
2014 |
Merislon |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-15329-12 |
img212.pdf
img213.pdf
|
4583 |
1211 |
2014 |
Menopur |
VPĐD Ferring Pharmaceutical Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
QLSP-0751-13 |
|
4584 |
1176 |
2014 |
Menogon |
VPĐD Ferring Pharmaceutical Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
QLSP-0752-13 |
|
4585 |
977 |
2014 |
Meloxicam RVN (Khổ A5) |
Công ty Roussel Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-9787-09 |
|
4586 |
976 |
2014 |
Meloxicam RVN (Khổ A4) |
Công ty Roussel Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-9787-09 |
|
4587 |
975 |
2014 |
Meloxicam RVN |
Công ty Roussel Việt Nam |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-9787-09 |
|
4588 |
517 |
2014 |
Melogesic |
Công ty cổ phần VN Pharma |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VD-11730-10 |
img423.pdf
img424.pdf
|
4589 |
1305 |
2014 |
Meiact Fine Granules |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN2-250-14 |
img191.pdf
img192.pdf
img193.pdf
img194.pdf
|
4590 |
911 |
2014 |
Meiact |
Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Thảo |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-18022-14 |
|
4591 |
599 |
2014 |
Medrol |
VPĐD Công ty Pfizer (Thái Lan) Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-13805-11, VN-13806-11 |
|
4592 |
423 |
2014 |
Medrol |
VPĐD Pfizer (Thailand) Ltd. Tại TP.Hồ ChƯ Minh |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-13805-11, VN-13806-11 |
|
4593 |
473 |
2014 |
Medoxicam |
VPĐD công ty Medochemie Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-177742-14 |
img285.pdf
img286.pdf
|
4594 |
1152 |
2014 |
Medopiren |
Văn phòng đại diện Medochemie Ltd. |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-16830-13 |
img948.jpg
img949.jpg
|
4595 |
436 |
2014 |
Mebendazol |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm |
Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng |
VD-12197-10 |
img713.pdf
img718.pdf
|
4596 |
869 |
2014 |
Maxlen-70 |
VPĐD Mega Lifesciences Pty. Ltd tại TP.Hồ ChƯ Minh |
Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế |
VN-15981-12 |
|
4597 |
184 |
2014 |
Marathone |
Công ty TNHH Đại Bắc |
Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng |
V1431-H12-10 |
img174.pdf
img175.pdf
|
4598 |
178 |
2014 |
Maloxid P Gel |
Công ty Cổ phần Hoá-Dược phẩm Mekophar |
Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng |
VD-20027-13 |
img644.pdf
|
4599 |
797 |
2014 |
Magnesium |
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng |
VD-19829-13 |
|
4600 |
1289 |
2014 |
Magne B6 Corbiere |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam |
Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng |
VD-20815-14 |
|