1 |
0610 |
2017 |
Golistin - enema |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Tài liệu thông tin thuốc |
VD-25147-16 |
|
2 |
0609 |
2017 |
Remicade |
VPĐD Janssen - Cilag Limited tại Hà Nội |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-970-16 |
|
3 |
0608 |
2017 |
Hexaxim |
Văn phòng đại diện Sanofi Pasteur tại TP Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLVX-1076-17 |
|
4 |
0607 |
2017 |
Coveram |
VPĐD Les Laboratoires Servier |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-18635-15, VN-18634-15, VN-18633-15, VN-18632-15 |
|
5 |
0606 |
2017 |
Infartan 75 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Tài liệu thông tin thuốc |
VD-25233-16 |
|
6 |
0605 |
2017 |
Ciprobay |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-14009-11 |
|
7 |
0604 |
2017 |
Ciprobay |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-14009-11 |
|
8 |
0603 |
2017 |
Avelox |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19011-15 |
|
9 |
0602 |
2017 |
Avelox |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19011-15 |
|
10 |
0601 |
2017 |
Glucobay |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20231-17 |
|
11 |
0600 |
2017 |
Glucobay |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20231-17 |
|
12 |
0599 |
2017 |
Adalat LA |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-15727-12 |
|
13 |
0598 |
2017 |
Adalat LA |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-15727-12 |
|
14 |
0597 |
2017 |
Adalat LA |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-1527-12 |
|
15 |
0596 |
2017 |
Adalat LA |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-15727-12 |
|
16 |
0595 |
2017 |
Adalat LA |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-15727-12 |
|
17 |
0594 |
2017 |
Glucobay |
VPĐD Bayer (South East Asia) Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20231-17 |
|
18 |
0593 |
2017 |
Klacid 500mg |
VPĐD Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-16431-13 |
|
19 |
0592 |
2017 |
Zinnat tablets/Zinnat Suspension |
Văn phòng Đại diện GlaxoSmithKline Pte., Ltd. tại TP.Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19963-16, VN-20513-17, VN-20514-17 |
|
20 |
0591 |
2017 |
Zinnat tablets/Zinnat Suspension |
Văn phòng Đại diện GlaxoSmithKline Pte., Ltd. tại TP.Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19963-16, VN-20513-17, VN-20514-17 |
|
21 |
0590 |
2017 |
Zinnat tablets/Zinnat Suspension |
Văn phòng Đại diện GlaxoSmithKline Pte., Ltd. tại TP.Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19963-16, VN-20513-17, VN-20514-17 |
|
22 |
0589 |
2017 |
Zinnat tablets/Zinnat Suspension |
Văn phòng Đại diện GlaxoSmithKline Pte., Ltd. tại TP.Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19963-16, VN-20513-17, VN-20514-17 |
|
23 |
0588 |
2017 |
Stadasone 4 |
Công ty TNHH Liên doanh Stada - Việt Nam |
Tài liệu thông tin thuốc |
VD-26578-17 |
|
24 |
0587 |
2017 |
Indopril |
Công ty TNHH Liên doanh Stada - Việt Nam |
Tài liệu thông tin thuốc |
VD-26574-17 |
|
25 |
0586 |
2017 |
Amlor |
VPĐD Pfizer (Thailand) Limited |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19717-16 |
|
26 |
0585 |
2017 |
Janumet XR |
VPĐD Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20571-17, VN-20572-17 |
|
27 |
0584 |
2017 |
Erolin |
VPĐD Egis Pharmaceutical Private Limited Company |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20498-17 |
|
28 |
0583 |
2017 |
Egilok |
VPĐD Egis Pharmaceutical Private Limited Company |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-18891-15 |
|
29 |
0578 |
2017 |
Somazina |
Văn phòng đại diện Tedis tại TP. Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-18762-15 |
|
30 |
0577 |
2017 |
Somazina |
Văn phòng đại diện Tedis tại TP. Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-18762-15 |
|
31 |
0576 |
2017 |
Vocanz |
Công ty TNHH Reliv Pharma |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLĐB-607-17, QLĐB-608-17 |
|
32 |
0575 |
2017 |
Opeclari |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Tài liệu thông tin thuốc |
VD-26999-17, VD-24830-16 |
|
33 |
0573 |
2017 |
Meronem |
VPĐD Zuellig Pharma Pte. Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-17832-14 |
|
34 |
0572 |
2017 |
Sandostatin Lar |
VPĐD Novatis Pharma Services AG |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20047-16 |
|
35 |
0571 |
2017 |
Vertiko |
VPĐD Cadila Healthcare Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20236-17 |
|
36 |
0569 |
2017 |
Ryzodeg Flextouch 100U/ml |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-929-16 |
|
37 |
0568 |
2017 |
Ryzodeg Flextouch 100U/ml |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-929-16 |
|
38 |
0567 |
2017 |
Victoza |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-1024-17 |
|
39 |
0566 |
2017 |
Victoza |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-1024-17 |
|
40 |
0565 |
2017 |
Levemir Flexpen |
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-0499-12 |
|
41 |
0564 |
2017 |
Amlor |
VPĐD Pfizer (Thailand) Limited |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-20049-16 |
|
42 |
0563 |
2017 |
Amlor |
VPĐD Pfizer (Thailand) Limited |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-19717-16 |
|
43 |
0562 |
2017 |
Duphaston |
VPĐD Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-12830-11 |
|
44 |
0561 |
2017 |
Duphaston |
VPĐD Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-12830-11 |
|
45 |
0560 |
2017 |
Silvasten |
Công ty TNHH MTV dược phẩm ACE |
Tài liệu thông tin thuốc |
VD-16722-12 |
|
46 |
0559 |
2017 |
Simponi |
VPĐD JANSSEN CILAG LIMITED tại TP. Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-H02-1041-17 |
|
47 |
0558 |
2017 |
Simponi |
VPĐD JANSSEN CILAG LIMITED tại TP. Hồ Chí Minh |
Tài liệu thông tin thuốc |
QLSP-H02-1041-17 |
|
48 |
0557 |
2017 |
Meronem |
VPĐD Zuellig Pharma Pte., Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-17832-14, VN-17831-14 |
|
49 |
0556 |
2017 |
Combiwave SF |
VPĐD Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-18899-15, VN-18898-15, VN-18897-15 |
|
50 |
0555 |
2017 |
Flusort |
VPĐD Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Tài liệu thông tin thuốc |
VN-18900-15 |
|